|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tiêu chuẩn
dt. 1. Äiá»u được quy định dùng là m chuẩn để phân loại đánh giá: tiêu chuẩn để xét khen thưởng các tiêu chuẩn đạo đức. 2. Mức được hưởng, cấp theo chế Ä‘á»™: tiêu chuẩn ăn hà ng ngà y tiêu chuẩn nghỉ phép hà ng năm.
|
|
|
|